Từ "hàn huyên" trong tiếng Việt có nghĩa là trò chuyện, nói chuyện với nhau, thường là về những chuyện đời thường, không mang tính chất nghiêm trọng. Khi người ta hàn huyên, họ thường hỏi thăm nhau, chia sẻ tin tức, cảm xúc, hoặc những kỷ niệm đẹp.
Ví dụ sử dụng từ "hàn huyên":
Phân biệt các biến thể của từ:
"Hàn huyên" thường được dùng để chỉ những cuộc trò chuyện thân mật, gần gũi. Không nên nhầm lẫn với từ "tranh luận" (tranh cãi) hay "đối thoại" (nói chuyện có mục đích rõ ràng), vì "hàn huyên" có tính chất nhẹ nhàng, thoải mái hơn.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Trò chuyện: Cũng có nghĩa là nói chuyện, nhưng có thể không nhất thiết là gần gũi như "hàn huyên."
Tán gẫu: Mang nghĩa nói chuyện phiếm, không nghiêm túc, tương tự như "hàn huyên."
Hỏi han: Có nghĩa là hỏi thăm, thường đi kèm với "hàn huyên" để chỉ việc hỏi thăm tình hình của nhau trong cuộc trò chuyện.
Từ liên quan:
Tin tức: Thông tin về một sự việc nào đó, có thể là nội dung của cuộc hàn huyên.
Kỷ niệm: Những ký ức, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ mà có thể được nhắc đến trong cuộc hàn huyên.
Cách sử dụng:
"Hàn huyên" thường được sử dụng trong bối cảnh đời sống hàng ngày, giữa bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp, để tạo cảm giác gần gũi và thân mật.