Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hàn huyên

Academic
Friendly

Từ "hàn huyên" trong tiếng Việt có nghĩatrò chuyện, nói chuyện với nhau, thường về những chuyện đời thường, không mang tính chất nghiêm trọng. Khi người ta hàn huyên, họ thường hỏi thăm nhau, chia sẻ tin tức, cảm xúc, hoặc những kỷ niệm đẹp.

dụ sử dụng từ "hàn huyên":
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm qua, tôi đã hàn huyên với bạn suốt cả buổi chiều." (Có nghĩatôi đã trò chuyện với bạn rất lâu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Chúng tôi thường hàn huyên mỗi khi dịp gặp mặt, để ôn lại những kỷ niệm xưa." (Điều này có nghĩachúng tôi thường trò chuyện để nhớ lại những kỷ niệm .)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Hàn huyên" thường được dùng để chỉ những cuộc trò chuyện thân mật, gần gũi. Không nên nhầm lẫn với từ "tranh luận" (tranh cãi) hay "đối thoại" (nói chuyện mục đích rõ ràng), "hàn huyên" tính chất nhẹ nhàng, thoải mái hơn.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trò chuyện: Cũng có nghĩanói chuyện, nhưng có thể không nhất thiết gần gũi như "hàn huyên."
  • Tán gẫu: Mang nghĩa nói chuyện phiếm, không nghiêm túc, tương tự như "hàn huyên."
  • Hỏi han: Có nghĩahỏi thăm, thường đi kèm với "hàn huyên" để chỉ việc hỏi thăm tình hình của nhau trong cuộc trò chuyện.
Từ liên quan:
  • Tin tức: Thông tin về một sự việc nào đó, có thể nội dung của cuộc hàn huyên.
  • Kỷ niệm: Những ký ức, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ có thể được nhắc đến trong cuộc hàn huyên.
Cách sử dụng:
  • "Hàn huyên" thường được sử dụng trong bối cảnh đời sống hàng ngày, giữa bạn , người thân hoặc đồng nghiệp, để tạo cảm giác gần gũi thân mật.
  1. hỏi han tin tức

Words Containing "hàn huyên"

Comments and discussion on the word "hàn huyên"